Từ "cọc chèo" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa: "Cọc chèo" là một đoạn gỗ hoặc sắt được đóng ở mép thuyền để giữ mái chèo. Nó giúp cho việc chèo thuyền trở nên dễ dàng hơn và giữ cho mái chèo không bị trôi đi khi không sử dụng.
Định nghĩa: "Cọc chèo" cũng được dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai người đàn ông đã lấy hai chị em ruột, tức là họ là anh em thông qua hôn nhân.
Khi sử dụng từ "cọc chèo," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Tùy thuộc vào việc nói về thủy sản hay mối quan hệ gia đình, từ này có thể mang ý nghĩa rất khác nhau.